Hạch tóan thuế phải nộp thêm | ||||
Nợ 421 | 891,429 | Nợ 152 | 2,971,428 | |
Có 3331 | 148,572 | Có 632 | 2,971,428 | |
Có 3334 | 742,857 | Nợ 632 | 2,971,428 | |
Khi đem tiền nộp | Có 911 | 2,971,428 | ||
Nợ 3331 | 148,572 | Nợ 911 | 2,971,428 | |
Nợ 3334 | 742,857 | Có 421 | 2,971,428 | |
Có 111, 112 | 891,429 | |||
Nộp tiền phạt + lãi chậm nộp | Số thuế bị truy thu: | |||
Nợ 421 | 756,378 | VAT | 148,572 | |
Có 111, 112 | 756,378 | TNDN | 742,857 | |
Hoặc | 891,429 | |||
Nợ 421 | 756,378 | Tiền phạt | ||
Có 3338 | 756,378 | 10%/truy thu | 89,143 | |
Nợ 3338 | 756,378 | Tiền lãi chậm nộp (Giả sử nộp chậm đúng 3 năm) | ||
Có 111, 112 | 756,378 | 90 ngày | 40,114 | |
(365 x 3)-90 | 627,120 | |||
667,235 | ||||