Chỉ tiêu | 2012 | 2013 | |
DT | 100,000 | 100,000 | |
Giá vốn | 50,000 | 50,000 | |
CP SCL TSCĐ (KT) | 10,000 | 10,000 | C/L tạm thời về chi phí |
CP SCL TSCĐ (Thuế) | 0 | 20,000 | |
Lợi nhuận (KT) | 40,000 | 40,000 | C/L tạm thời về lợi nhuận |
Thu nhập chịu thuế | 50,000 | 30,000 | |
Thuế TNDN (KT) (25%) | 10,000 | 10,000 | C/L tạm thời về thuế TNDN |
Thuế TNDN (Thuế) | 12,500 | 7,500 | |
TS thuế TNDN hoãn lại TK 243 | 2,500 | (2,500) | TS của DN nằm trong tay nhà nước, năm sau lấy lại |
LN sau thuế (KT) | 30,000 | 30,000 | |
Định khoản thuế TNDN hoãn lại | Nợ 243: 2.500 | Nợ 8212: 2.500 | |
Có 8212: 2.500 | Có 243: 2.500 | ||
Nợ 8212: 2.500 | Nợ 911: 2.500 | ||
Có 911: 2.500 | Có 8212: 2.500 | ||
Định khoản thuế TNDN hiện hành | Nợ 8211: 12.500 | Nợ 8211: 7.500 | |
Có 3334: 12.500 | Có 3334: 7.500 | ||
Nợ 911: 12.500 | Nợ 911: 7.500 | ||
Có 8211: 12.500 | Có 8211: 7.500 | ||