1) | Nợ 217 | 5,000,000,000 | |
Nợ 133 | 500,000,000 | ||
Có 331 | 5,500,000,000 | ||
Nợ 217 | 10,000,000 | ||
Có 3339 | 10,000,000 | ||
Nợ 3339 | 10,000,000 | ||
Có 1111 | 10,000,000 | ||
2) | Nợ 241 | 1,884,000,000 | (150 x 12.560.000) |
Nợ 635 | 6,000,000 | ||
Có 1113 | 1,890,000,000 | (150 x 12.600.000) | |
Nợ 241 | 20,000,000 | ||
Có 331 | 20,000,000 | ||
Nợ 241 | 300,000,000 | ||
Có 331 | 300,000,000 | ||
Xây xong | |||
Nợ 217 | 2,204,000,000 | ||
Có 241 | 2,204,000,000 | ||
Cho thuê | |||
Nợ 1111 | 330,000,000 | ||
Có 3387 | 300,000,000 | (3 x 100.000.000) | |
Có 3331 | 30,000,000 | ||
Nợ 3387 | 100,000,000 | ||
Có 5117 | 100,000,000 | ||
Nợ 632 | Không xác định thời hạn | ||
Có 2147 | nên không trích khấu hao | ||
3) | Nợ 632 | 2,204,000,000 | |
Có 217 | 2,204,000,000 | ||
Nợ 1111 | 1,649,000,000 | (3.000.000.000+298.000.000) x 50% | |
Nợ 131 | 1,649,000,000 | ||
Có 511 | 3,000,000,000 | ||
Có 3331 | 298,000,000 | (3.000.000.000 - 20.000.000) x 10% | |
Nợ 632 | 20,000,000 | ||
Có 3337 | 20,000,000 | ||
Nợ 3337 | 20,000,000 | ||
Có 1111 | 20,000,000 | ||
4) | Chuyển TSCĐ thành BĐS ĐT | ||
Nợ 217 | 5,000,000,000 | ||
Có 211 | 5,000,000,000 | ||
Nợ 2141 | 1,200,000,000 | ||
Có 2147 | 1,200,000,000 | ||
Chi phí sửa chữa trước khi cho thuê, sau ghi nhận ban đầu | |||
Nợ 2413 | 50,000,000 | ||
Nợ 133 | 5,000,000 | ||
Có 331(XD4) | 55,000,000 | ||
Nợ 242 | 50,000,000 | ||
Có 2413 | 50,000,000 | ||
Từng kỳ phân bổ CP sửa chữa | |||
Nợ 632 | 4,166,667 | (50.000.000/12) | |
Có 242 | 4,166,667 | ||
DT cho thuê | |||
Nợ 112 | 330,000,000 | ||
Có 511 | 300,000,000 | ||
Có 3331 | 30,000,000 | ||
Hao mòn | |||
Nợ 632 | 41,666,667 | Thời gian sử dụng 10 năm | |
Có 2147 | 41,666,667 | (5.000.000.000/10/12) | |
5) | Chuyển BĐS ĐT thành HH BĐS | ||
Nợ 1567 | 5,700,000,000 | ||
Nợ 2147 | 2,300,000,000 | ||
Có 217 | 8,000,000,000 | ||
CP sửa chữa trước khi bán | |||
Nợ 154 | 50,000,000 | ||
Có 111 | |||
Nợ 1567 | 50,000,000 | ||
Có 154 | 50,000,000 |